Thông tin kỹ thuật chi tiết :
NGUỒN VÀO
Điện áp danh định 220/230/240 VAC
Ngưỡng điện áp 100 ~ 300 VAC
Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
Tần số danh định 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz)
Hệ số công suất 0,99
NGUỒN RA
Công suất 3 KVA / 2,7 KW
Điện áp 220/230/240 VAC ± 1%
Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
Dạng sóng Sóng sine thật (true sin wave)
Tần số Đồng bộ với nguồn vào 50/60Hz ± 4Hz hoặc 50/60 Hz ± 0,05 Hz (chế độ ắc quy)
Hiệu suất 91% (97% - ECO Mode)
Khả năng chịu quá tải  
Cấp điện ngõ ra IEC 10A * 4 & IEC 16A * 1
CHẾ ĐỘ BYPASS
Tự động chuyển sang chế độ Bypass  Khi UPS lỗi, quá tảoi
ẮC QUI
Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm.
Thời gian lưu điện >3,5 phút
GIAO DIỆN
Bảng điều khiển Nút khởi động / Tự kiểm tra / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn
LED hiển thị trạng thái Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng.
Cổng giao tiếp RS232,  khe cắm mở rộng
Phần mềm quản lý Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống.
Hỗ trợ tất cả các hệ điều hành Window, Linux, Unix, Sun
Thời gian chuyển mạch 0 ms
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 ~ 400c
Độ ẩm môi trường hoạt động 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước.
TIÊU CHUẨN
Độ ồn khi máy hoạt động 50 dB không tính còi báo
Trường điện từ (EMS) IEC 61000-4-2 Level 3 (ESD)
  IEC 61000-4-3 Level 3 (RS)
  IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)
  IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge)
Dẫn điện - Phát xạ En 55022 CLASS B
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (R x D x C) (mm) 190 x 393 x 330
Trọng lượng tịnh (kg) 22,6

Đánh giá trung bình

0.0

(0 Đánh giá)

Chia sẻ Đánh giá




Đối tác - khách hàng