NGÕ RA
Công suất 10000VA / 10000W
Điện áp danh định 230V
Méo điện áp ngõ ra < 2%
Tần số ngõ ra 50/60 Hz +/- 3 Hz
Điện áp ngõ ra khác 220V, 240V
Hệ số đỉnh tải 3:1
Công nghệ Online chuyển đổi kép
Dạng sóng Sóng sin
Kết nối ngõ ra 4 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng)
6 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng)
Bypass Bypass nội (tự động hoặc thủ công)
NGÕ VÀO
Điện áp danh định 230V, 400V 3PH
Tần số ngõ vào 40 -70 Hz (auto sensing)
Kết nối ngõ vào Dây cứng 3 sợi (1PH + N + G)
Dây cứng 5 sợi (3PH + N + G)
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới 160V - 275V
Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới 100V - 275V (nửa tải)
173V - 476V (nửa tải)
Điện áp vào khác 220V, 240V, 380V, 415V
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG
Loại Ắc quy Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng
Thời gian nạp sạc thông thường 1.5 giờ
Ắc quy thay thế APCRBC140
Tuổi thọ Ắc quy (năm) 3 - 5
Số lượng RBC 2
Thời gian chạy mở rộng 1
Dung lượng Ắc quy (VAh) 1805
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN
200 W 6 giờ 1 phút
500 W 2 giờ 36 phút
700 W 1 giờ 51 phút
900 W 1 giờ 25 phút
1000 W 1 giờ 16 phút
1300 W 58 phút
1600 W 46 phút
2000W 36 phút
2500W 28 phút
3000W 22 phút
3400W 19 phút
4000W 15 phút
6000W 9 phút
8000W 6 phút
10000W 4 phút
Full tải 4 phút
Nửa tải 11 phút
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ
Cổng giao tiếp RJ-45 10/100Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB
Bảng điều khiển Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển
Cảnh báo âm thanh Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO)
Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn 1
VẬT LÝ
Kích thước (mm) 263 x 432 x 715
Trọng lượng (kg) 111.82
Chiều cao rack 6U

Đánh giá trung bình

0.0

(0 Đánh giá)

Chia sẻ Đánh giá




Đối tác - khách hàng