NGÕ RA
Công suất 2200VA / 1980W
Điện áp danh định 230V
Méo điện áp ngõ ra < 2%
Tần số ngõ ra 50/60 Hz +/- 3 Hz
Điện áp ngõ ra khác 220V, 240V
Hệ số đỉnh tải 3:1
Công nghệ Online chuyển đổi kép
Dạng sóng Sóng sin
Kết nối ngõ ra 2 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng)
2 cổng IEC Jumpers (Ắc quy dự phòng)
8 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng)
Bypass Internal Bypass (Tự động và thủ công)
NGÕ VÀO
Điện áp danh định 230V
Tần số ngõ vào 40 - 70Hz (auto sensing)
Kết nối ngõ vào British BS1363A, IEC-320 C20, Schuko CEE 7/EU1-16P
Chiều dài dây 2.44m
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới 160V - 275V
Dãi điện áp vào có thể điều chỉnh ở chế độ hoạt động điện lưới 10V - 275V (nửa tải)
Số lượng dây nguồn 1
Điện áp vào khác 220V, 240V
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG
Loại Ắc quy Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng
Số khối Ắc quy đi kèm 1
Thời gian nạp sạc thông thường 3 giờ
Ắc quy thay thế APCRBC141
ts_battlife 3 - 5
Số lượng RBC 1
Thời gian chạy mở rộng 1
Dung lượng Ắc quy (VAh) 367
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN
200 W 1 giờ 11 phút
500 W 27 phút
700 W 18 phút
900 W 13 phút
1000 W 11 phút
1300 W 8 phút
1600 W 6 phút
Nửa tải 12 phút
Full tải 4 phút
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ
Cổng giao tiếp Serial (RJ45), khe cắm thông minh SmartSlot, USB
Bảng điều khiển Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển
Cảnh báo âm thanh Các cảnh báo âm thanh và hiển thị được ưu tiên bởi mức độ nghiêm trọng
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO)
Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn 1
VẬT LÝ
Kích thước (mm) 432 x 85 x 584
Trọng lượng (kg) 25

Đánh giá trung bình

0.0

(0 Đánh giá)

Chia sẻ Đánh giá




Đối tác - khách hàng