Giới thiệu chung |
Cấu hình |
Online double-conversion IGBT with micro-controller |
Hình thức |
Tower |
Số hiệu kiểu |
EDX2000H |
Số hiệu thành phần |
EDX2000H |
Công suất (VA/Watts) |
2000VA/1400W |
UPS Bypass |
In-Built Automatic Relay Bypass |
Kích thước (H x W x D, mm) |
340 x 192 x 460 |
Trong lượng (kg) |
32 |
Mức hiệu dụng |
>85% |
Nguồn đầu vào |
Kết nối |
(1) IEC-320-C14 |
Dải điện áp vào |
122V to 300V |
Điện áp danh định |
220V |
Dải điện áp |
208/220/230/240V |
Tần số |
50/60Hz, auto-detection |
Dải tần số |
46Hz – 64Hz |
Hệ số công suất đầu vào |
> 0.95pf |
Suy hao dòng vào |
<30% THDi |
Nguồn đầu ra |
Điện áp |
208/220/230/240V |
Điện áp danh định |
220V |
Dải điện áp |
208/220/230/240V |
Điều chỉnh điện áp ra |
±2% |
Chuẩn đầu ra |
(4) IEC-320-C13 |
Hệ số công suất |
0.7 |
Tần số điện áp ra |
50 / 60Hz |
Chỉ số đỉnh của tải |
3:1 |
Ắcquy |
Mô tả ắc quy |
Valve Regulated Lead Acid, AGM |
Loại ắcquy |
8x 12V, 7.2 Ah |
Khởi động ắc quy |
Unit can be started without being connected to AC utility power — allows for portable power source |
Thời gian sạc |
< 5 hours to recover 90 percent of nominal backup |
Giao tiếp |
Giao diện người dùng |
Led’s |
LEDs |
LED mimic diagram with 4 x LEDs for Utility, Bypass, Inverter & Battery Status, |
Cảnh báo bằng âm thanh |
Battery Operation Mode, Low Battery, General Fault, Overload, On Bypass |
Cổng giao tiếp |
1 off Intelligent-Slot (Empty), 1 x RS232 DB9 Serial Port |
Phần mềm Quản lý nguồn |
WINPOWER power management software, included on CD |
Tiêu chuẩn & Môi trường |
Tiếng ồn |
<50dB |
Nhiệt độ làm việc |
0°C to 40°C |
Nhãn an toàn |
CE |
Chỉ số EMC |
IEC/EN 62040-2 Category C3 |
Nhãn |
CE, C−Tick |
Bảo vệ đường truyền dữ liệu |
Input / output jacks included for telephone / modem / internet line surge protection |
Nhiệt độ lưu giữ |
0°C to 40°C |
Độ ẩm tương đối |
5 to 95%, no condensation allowed |
Độ cao |
1000m above sea level |